Characters remaining: 500/500
Translation

closed couplet

Academic
Friendly

Closed couplet một thuật ngữ trong thơ ca tiếng Anh, dùng để chỉ một cặp câu thơ cấu trúc âm điệu tương tự nhau, hai câu này thường kết thúc bằng âm vần giống nhau. Một closed couplet thường tạo thành một đơn vị cú pháp hoàn chỉnh, nghĩa thường diễn đạt một ý tưởng hoặc một hình ảnh đầy đủ.

Định nghĩa
  • Closed couplet (danh từ): Một cặp câu thơ mỗi câu số lượng âm tiết tương tự kết thúc bằng âm vần giống nhau, tạo thành một ý nghĩa trọn vẹn.
dụ
  1. Câu đơn giản:

    • The sun is bright, the sky is clear, I feel so happy when you are near.”
  2. Câu nâng cao:

    • “In gardens fair, the flowers bloom, Their colors dance, dispelling gloom.”
Cách sử dụng biến thể
  • Closed Couplet một phần của nhiều thể thơ khác nhau, nhưng thường thấy trong thơ Shakespeare hoặc thơ cổ điển.
  • Open Couplet (cặp mở): Đối lập với closed couplet, ở đây hai câu không kết thúc bằng âm vần giống nhau.
  • Heroic Couplet: Một dạng closed couplet mỗi câu 10 âm tiết thường được viết theo thể thơ iambic pentameter.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Couplet: Từ chung để chỉ một cặp câu thơ, không nhất thiết phải âm vần giống nhau.
  • Quatrain: Một nhóm bốn dòng thơ, có thể hoặc không âm vần.
  • Stanza: Một đoạn thơ, bao gồm từ hai dòng trở lên.
Idioms Phrasal verbs liên quan
  • Rhyme: Âm vần, sự lặp lại âm thanhcuối các từ.
  • Verse: Một đoạn thơ hoặc một dòng thơ, thường được dùng để chỉ những tác phẩm thơ ngắn.
Kết luận

Closed couplet một khái niệm quan trọng trong thơ ca, giúp tạo ra sự hài hòa về âm thanh ý nghĩa.

Noun
  1. một cặp câu ăn vần với nhau tạo nên một đơn vị cú pháp hoàn chỉnh.

Comments and discussion on the word "closed couplet"